Có 1 kết quả:
出道 chū dào ㄔㄨ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make one's first public performance (of an entertainer etc)
(2) to start one's career
(2) to start one's career
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0